Có 1 kết quả:

撤回 triệt hồi

1/1

triệt hồi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rút lui, rút đi, rút khỏi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rút về.

Bình luận 0